Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rộc
|
danh từ
ngòi nước nhỏ và nông
lội qua rộc
mảnh ruộng hẹp ven cánh đồng hoặc giữa hai sườn núi
ruộng rộc
tính từ
gầy sút một cách nhanh chóng
ốm một trận, người rộc hẳn
Từ điển Việt - Pháp
rộc
|
petit arroyo
terre encaissée entre deux collines (xem ruộng rộc )
maigrir à vue d'oeil