Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ruộng rộc
|
danh từ
ruộng trũng và hẹp nằm giữa hai sườn đồi, núi
ruộng rộc thì cấy ruộng gò thì gieo
Từ điển Việt - Pháp
ruộng rộc
|
(địa phương) rizière encaissée entre deux collines.