Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rỗng
|
tính từ
chỉ có lớp vỏ ngoài
tre rỗng ruột; thùng rỗng kêu to (tục ngữ)
không chứa nội dung hay
bài văn rỗng
danh từ
đường khuyết sâu có nước
Từ điển Việt - Pháp
rỗng
|
vide; creux
poches vides
ventre creux
arbre creux
idée creuse
tête creuse