Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rỗ
|
tính từ
da có nhiều sẹo nhỏ
mặt rỗ như tổ ong bầu (tục ngữ)
lỗ chỗ trên bề mặt
mưa rỗ mặt cát; đường thế đồ gót rỗ kỳ khu (Cung Oán Ngâm Khúc)
Từ điển Việt - Pháp
rỗ
|
grêlé; marqué par la petite vérole
visage grêlé
à surface alvéolée (en parlant du béton)
cendreux (en parlant d'une pièce de métal)