Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rịn
|
động từ
thấm ra từng ít một
trán rịn mồ hôi
Từ điển Việt - Pháp
rịn
|
suinter; exsuder
plaie qui exsude du sang