Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rậm
|
tính từ
nhiều vật cùng loại, giống nhau và đan dày
rừng rậm; giếng sâu bụi rậm, lòng càng ngẩn ngơ (Trê Cóc)
Từ điển Việt - Pháp
rậm
|
épais; dense; touffu; fourni; dru
chevelure épaisse
forêt dense
barbe fournie
herbe haute et drue
être prolixe ; être verbeux
orateur prolixe
(thực vật học) densiflore
densifolié