Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rấm rứt
|
trạng từ
tiếng khóc nhỏ và kéo dài
(...) màn vừa hạ, tiếng vỗ tay nổi lên tưởng chừng như vỡ rạp. Có tiếng đàn bà con gái khóc rấm rứt bên dưới (Anh Đức)
Từ điển Việt - Pháp
rấm rứt
|
pleurer doucement et longuement