Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rảnh nợ
|
tính từ
khỏi vướng víu
con chó hay sủa đêm, bán đi cho rảnh nợ
Từ điển Việt - Pháp
rảnh nợ
|
n'être plus ennuyé; se débarrasser; se défaire (de quelque chose d'ennuyeux)
ce chien aboie toute la nuit , il faut bien s'en défaire