Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rảnh mắt
|
tính từ
khỏi phải bận tâm đến
đi ngay cho rảnh mắt
Từ điển Việt - Pháp
rảnh mắt
|
ne plus vouloir voir (quelqu'un, quelque chose)
fiche-moi le camp que je ne te voie plus; ôte-toi de ma vue