Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rôm trò
|
tính từ
vui nhộn
kể một câu chuyện vui cho rôm trò
Từ điển Việt - Pháp
rôm trò
|
animé
pour donner plus d'animation (dans des occasions de réjouissance)