Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
lúa mùa hạt nhỏ, ngon cơm
cơm ré thật ngon
động từ
ánh nắng hay hạt mưa hắt chéo
nắng ré đầu hồi
tiếng kêu to đột ngột
đưa bé giật mình khóc ré
voi kêu
voi gầm, voi ré (tục ngữ)
Từ điển Pháp - Việt
|
danh từ giống đực
(âm nhạc) rê
Từ điển Việt - Pháp
|
barrir (en parlant de l'éléphant)
barrit; barrissement
taper obliquement (en parlant du soleil, de la pluie)
se ranger
se ranger d'un côté du chemin