Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rã rời
|
động từ
không còn nguyên vẹn
mần chi cho bỉ mặt nhau, miếng trầu khô hộo miếng cau rã rời (ca dao)
mệt đến mức cơ thể như muốn rời ra
chân tay mỏi rã rời
Từ điển Việt - Pháp
rã rời
|
s'effriter; se désagréger
mur qui s'effrite
tout le système de défense s'est désagrégé
ressentir une lassitude extrême; (être) courbattu; (être) épuisé de fatigue
avoir les bras et jambes épuisés de fatigue