Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ráo
|
tính từ
hết nước hoặc đã khô
vì ai nước mắt sụt sùi, khăn lau không ráo, áo chùi không khô (ca dao)
trạng từ
không còn gì; hết cả
lấy hết ráo tiền; quần áo ướt ráo
Từ điển Việt - Pháp
ráo
|
séché; sec
les vêtements sont déjà séchés
sueur séchée
larmes séchées
entièrement ; totalement ; tout
entièrement à court d'argent
ils sont tous morts
enlever tout (sans rien laisser)
blanc bec