Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rành
|
động từ
biết rõ, thành thạo
rành việc
tính từ
rõ ràng
kể rành mọi chuyện
Từ điển Việt - Pháp
rành
|
être expérimenté; bien connaître
il est plus expérimenté que moi
uniquement
ici on vend uniquement des acticles d'art artisanal