Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quanh quéo
|
tính từ
gần đâu đó
đi quanh quéo trong làng
lắt léo
lời nói quanh quéo; tính đến quanh quéo
Từ điển Việt - Pháp
quanh quéo
|
tortueux; qui manque de droiture
paroles tortueuses