Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quan sát
|
động từ
xem xét từng chi tiết để tìm hiểu
quan sát địa hình
Từ điển Việt - Pháp
quan sát
|
observer
observer un phénomène
esprit d'observation