Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quá hạn
|
tính từ
vượt qua hạn đã quy định
nợ quá hạn; danh sách quá hạn
Từ điển Việt - Pháp
quá hạn
|
dépasser de délai de paiement
dont de délai a expiré; périmé
passeport périmé