Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pistache
|
danh từ giống cái
hạt (quả) đào lạc; nhân đào lạc
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) quả đào lạc
củ lạc
tính từ ( không đổi)
(có màu) lục ánh hồng