Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phân liệt
|
động từ
tự chia rẽ thành những tổ chức đối lập nhau
Từ điển Việt - Pháp
phân liệt
|
se diviser; se disjoindre
les partis se sont divisés
(ngôn ngữ học) disjonctif
conjonction disjonctive
(sinh vật học, sinh lý học) sous-espèce