Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phát chán
|
tính từ
không còn thích thú nữa
xem mãi một vở kịch phát chán
Từ điển Việt - Pháp
phát chán
|
en avoir assez (de quelque chose); être repu (assouvi) (de quelque chose)
être repu de théâtre