Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
parement
|
danh từ giống đực
lai tay áo
màn thờ
mặt (tường, đá xây); mặt đường lát
phòng tiếp khách sang
giường ngự