Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
pan
|
tính từ
máy bị hỏng một cách bất ngờ (từ tiếng Pháp panne)
xe pan giữa đường nên về trễ hơn dự tính
Từ điển Pháp - Việt
pan
|
danh từ giống đực
vạt
vạt áo
vạt tường
mặt
tháp sáu mặt
(xây dựng) dứng (tường)
dứng gỗ
mặc áo sơ mi
mặc áo sơ mi đi dạo
đồng âm Paon
mái nhà
thán từ
pằng!
pằng! một tiếng súng nổ
Từ điển Việt - Pháp
pan
|
panne
voiture en panne