Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
péritrophique
|
tính từ
( Membrane péritrophique ) (động vật học) màng bao thức ăn (trong ruột một số sâu bọ)