Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nâu
|
danh từ
cây leo ở rừng, rễ củ lớn, chứa nhiều chất chát, dùng để nhuộm vải
tính từ
có màu hung thẫm, tựa màu nước củ nâu
quần nâu áo vải (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nâu
|
(thực vật học) (cũng nói củ nâu ) igname des teinturiers
brun
habit brun
cheveux bruns
(redoublement; sens affaibli) brunâtre