Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
củ nâu
|
danh từ
vỏ củ sần sùi, chứa nhiều ta-nanh, dùng để nhuộm màu nâu
buôn củ nâu từ miền ngược xuống miền xuôi
Từ điển Việt - Pháp
củ nâu
|
(thực vật học) igname des teinturiers