Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nung
|
động từ
đốt cho đỏ, cho chín ở nhiệt độ cao
nung gạch; một hòn gạch nóng, nung tâm huyết (Tố Hữu)
đang phát triển ngầm
dịch cúm đang nung
Từ điển Việt - Pháp
nung
|
chauffer; cuire
chauffer le fer au rouge
cuire des briques
cuire de la chaux; calciner
(kĩ thuật) griller
griller des minerais