Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
núm
|
danh từ
đầu tròn, nhỏ, nhô lên ở một số vật
núm quả cau; núm chiêng
nắm
một núm muối
động từ
túm, giữ lại
núm tóc bạn; núm áo mẹ
Từ điển Việt - Pháp
núm
|
(cũng nói nuốm ) bouton
bouton de tiroir
mamelon
mamelon d'une noix d'arec
tubercule
tubercules des coquilles
(động vật học) aréole (de certains vaisseaux)
(giải phẫu học) caroncule
caroncule lacrymale
(tiếng địa phương) saisir
saisir par les cheveux