Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
núc
|
danh từ
biến âm của nước
bếp núc
động từ
xoắn chặc
núc cái nút chai
tính từ
béo
con lợn béo núc
Từ điển Việt - Pháp
núc
|
(từ cũ, nghĩa cũ; tiếng địa phương) như đầu rau
(tiếng địa phương) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter
ingurgiter de l'alcool
(ít dùng) enlacer
python qui enlace sa proie