Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đầu rau
|
danh từ
khối đất sét nặn hình khum, để bắt nồi lên đun
nồi cơm được đặt lên ba ông đầu rau; sự tích đầu rau
Từ điển Việt - Pháp
đầu rau
|
(chacune des trois) mottes de terre cuite sur lesquelles on pose un ustensile de cuisine au feu