Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
non choẹt
|
tính từ
còn ít tuổi; non trẻ
(...) mặt non choẹt, tái xanh như chàm đổ (Nguyễn Huy Tưởng)
Từ điển Việt - Pháp
non choẹt
|
tout jeune
paraître encore tout jeune; avoir tout l'air d'un collégien
(nghĩa xấu) imberbe
des philosophes imberbes