Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nháo
|
động từ
vội vã, xáo xác
nghe tin ấy, mọi người nháo lên
trạng từ
hết chỗ này đến chỗ khác
cả nhà nháo tìm thằng bé
Từ điển Việt - Pháp
nháo
|
se démener
se démener pour rechercher son enfant égaré