Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngồng
|
danh từ
thân non và cao của một số cây
ngồng cải
tính từ
cao lên
ai làm cho cải tôi ngồng, cho dưa tôi khú cho chồng tôi chê (ca dao)
trạng từ
cao khác thường
thằng bé mới đó đã cao ngồng
Từ điển Việt - Pháp
ngồng
|
(cũng nói nhồng ) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite)