Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhồng
|
danh từ
một loại yểng
có con nhồng đâu đó hót trên cao (Tố Hữu)
như ngồng
nhồng cải
Từ điển Việt - Pháp
nhồng
|
(cũng nói ngồng ) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite)
(động vật học) mainate religieux