Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngón
|
danh từ
cây leo, hoa màu vàng, lá có chất độc vị rất đắng, ăn chết người
thỉnh thoảng, báo chí đưa tin có người ăn lá ngón tự tử
phần ở bàn tay, bàn chân người hay một số loài vật
năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn (tục ngữ)
tài nghệ, sở trường riêng
ngón vẽ; ngón đàn
mánh khoé gian xảo
ngón cờ bạc bịp
Từ điển Việt - Pháp
ngón
|
(thực vật học) gelsemium
doigt
des doigts longs
des doigts boudinés
les doigts des oiseaux
doigté
doigté d'un instrumentiste
tour; truc; expédient
recourir à tous les expédients (trucs)
(động vật học) tridactyle
(động vật học) tétradactyle
(động vật học) didactyle
(động vật học) pentadactyle
polydactylie
dactylomégalie