Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nguyệt bạch
|
tính từ
màu xanh da trời nhạt
chiếc áo nguyệt bạch
Từ điển Việt - Pháp
nguyệt bạch
|
(từ cũ, nghĩa cũ) clair de lune
bleu clair