Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nguyên sinh
|
danh từ
chất sống cấu tạo nên tế bào sinh vật
tính từ
rừng tự nhiên, chưa từng bị khai phá
bảo vệ rừng nguyên sinh
nguyên đại thứ hai trong lịch sử trái đất, bắt đầu có di tích di vật cổ sơ
thời đại nguyên sinh
động vật chỉ một tế bào
a-míp là một động vật nguyên sinh
Từ điển Việt - Pháp
nguyên sinh
|
(địa lý, địa chất) protogène
protéozoque
ère protéozoïque; protéozoïque