Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nguyên canh
|
tính từ
giữ đúng ruộng đất như đang làm
Từ điển Việt - Pháp
nguyên canh
|
(nông nghiệp) exploitation initiale (des terres)
(đùa cợt, hài hước) état initial; état premier
garder l'état premier