Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngúc ngắc
|
động từ
cử động lắc qua lắc lại
tính từ
có chỗ vướng mắt
công việc ban đầu có chút ngúc ngắc
Từ điển Việt - Pháp
ngúc ngắc
|
ne pas bien marcher; être en difficulté
ses affaires ne marchent pas très bien
s'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé
lire en s'interrompant par intervalles