Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
làm ăn
|
động từ
nghề lao động để sinh sống
làm ăn khá giả; chí thú làm ăn
xoay xở kiếm lợi
vay vốn làm ăn
xử lý công việc cụ thể
làm ăn cẩu thả
Từ điển Việt - Pháp
làm ăn
|
travailler (pour gagner sa vie)
travailler pour gagner sa vie
(nghĩa xấu) manigancer; tripoter