Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngoái
|
động từ
quay lại phía sau
ngoái xem ai gọi mình
tính từ
năm trước năm nay
ba tôi qua đời năm ngoái
Từ điển Việt - Pháp
ngoái
|
(cũng nói ngoái cổ ) tourner la tête en arrière; se retourner
se retourner pour appeler quelqu' un
partir sans se retourner