Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nga
|
danh từ
mặt trăng (tức Hằng Nga)
một mình lặng ngắm bóng nga (Truyện Kiều)
tính từ
thuộc người Nga, nước Nga
tiếng Nga
Từ điển Việt - Pháp
nga
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune
Một mình lặng ngắm bóng nga ( Nguyễn Du)
contemplant seule la clarté de la lune