Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngờ vực
|
động từ
chưa tin hẳn
(...) bà cụ vẫn còn ngờ vực (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
ngờ vực
|
soupçonner; avoir de la suspicion à l'égard se; se méfier
avoir de la suspicion à l'égard de quelqu'un
suspicieux; ombrageux
un regard suspicieux