Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngồi rồi
|
chưa có việc gì làm, anh ấy chỉ biết ngồi rồi
Từ điển Việt - Pháp
ngồi rồi
|
vivre dans l'oisiveté; se tourner les pouces