Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngãi
|
danh từ
tình nghĩa
tham vàng bỏ ngãi (tục ngữ); người là vàng, của là ngãi (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
ngãi
|
(variante phonétique de nghĩa) loyauté; droiture
courir après les richesses et manquer à la loyauté