Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngát
|
trạng từ
mùi thơm dễ chịu
hoa sứ thơm ngát
(màu sắc) tươi và dịu mát
biển xanh ngát
Từ điển Việt - Pháp
ngát
|
pénétrant; capiteux
un parfum pénétrant
(redoublement; sens atténué) vaguement pénétrant