Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nau
|
danh từ
đau đớn như đau đẻ
tử sinh, kinh cụ làm nau mấy lần (Cung Oán Ngâm Khúc)
Từ điển Việt - Pháp
nau
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) douleur; souffrance
Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần ( Nguyễn Gia Thiều)
les épouvantes causées par les morts et les naissances ont bien des fois provoqué des souffrances