Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nẹt
|
động từ
doạ, đe cho sợ
em còn nhỏ xíu, đã biết gì đâu mà nẹt em
đánh
thằng bé không nghe lời, bị bố nẹt cho mấy roi
Từ điển Việt - Pháp
nẹt
|
laisser se détendre (une lame flexible qu'on a courbée)
frapper (avec une lanière, un fouet)
frapper avec un rotin
intimider
intimider les enfants