Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nạng
|
danh từ
gậy có ngáng ở đầu trên, dùng chống đỡ cho khỏi ngã
ông cụ chống nạng lê từng bước
động từ
đẩy, xô ra
Từ điển Việt - Pháp
nạng
|
béquille
un boiteux appuyé sur une béquille
(ít dùng) pousser
pousser sa barque loin du rivage