Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nước lã
|
danh từ
nước tự nhiên ở giếng, suối
một giọt máu đào hơn ao nước lã (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nước lã
|
eau naturelle; eau; eau plate
étranger (avec qui on n'a aucun lien de parenté)