Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
năng lực
|
danh từ
khả năng để thực hiện, hoàn thành một việc
ông ấy là người có năng lực quản lý tốt
Từ điển Việt - Pháp
năng lực
|
capacité
capacité professionnelle
capacité de travail
faculté
faculté cognitive